STT | Tên cơ sở | Người chịu trách nhiệm chuyên môn | Số CCHN | Địa điểm kinh doanh | Loại hình kinh doanh | Số GCN ĐKKD | Ngày cấp | Ghi chú |
1 | Quầy thuốc Anh Thư | Ngô Thanh Quốc | 134/KT-CCHND | 241 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 60/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | |
2 | Quầy thuốc Đức Xuân | Đỗ Đức Xuân | 60/KT-CCHND | Thôn Kà Nhảy, xã Đăk Nông | Quầy thuốc | 155/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | |
3 | Quầy thuốc Ngọc | Trần Thị Ngọc | 92/KT-CCHND | 580 Trần Phú, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 54/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | Đã thu hồi Giấy CN đủ điều kiện KD dược tại QĐ 474/QĐ-SYT, 27/4/2021 |
4 | Quầy thuốc số 41 | Trần Thị Ngọc Linh | 695/CC-HN-D-SYT-KT, 17/6/2021 | Thôn 2, xã Đăk Kan | Quầy thuốc | 202/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | Thay đổi người phụ trách chuyên môn tại QĐ 614/QĐ-SYT, 16/7/2021 |
5 | Quầy thuốc Trần Hiền | Trần Thị Hiền | 352/KT-CCHND | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 314/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | |
6 | Quầy thuốc Thanh Loan | Phạm Thị Loan | 44/KT-CCHND | Thôn Măng Tôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 153/ĐKKDD-KT | 01/09/2017 | |
7 | Quầy thuốc Nhuận Tâm | Lê Anh Chiến | 188/KT-CCHND | 943 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 323/ĐKKDD-KT | 13/09/2017 | |
8 | Quầy thuốc số 04 | Trần Thị Thúy Hà | 205/KT-CCHND | 50 Trần Quốc Toản, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 04/ĐKKDD-KT | 20/09/2017 | |
9 | Quầy thuốc số 199 | Đinh Văn Thích | 174/KT-CCHND | 156 Trần Hưng Đạo, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 330/ĐKKDD-KT | 06/10/2017 | Đã thu hồi Giấy CN đủ điều kiện KD dược tại QĐ 468/QĐ-SYT, 23/4/2021 |
10 | Quầy thuốc Hải Yến | Mai Thị Hải Yến | 694/CCHN-D-SYT-KT, 17/6/2021 | Thôn Măng Tôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 329/ĐKKDD-KT | 06/10/2017 | Thay đổi người phụ trách chuyên môn tại QĐ 614/QĐ-SYT, 16/7/2021 |
11 | Quầy thuốc Doanh nghiệp Ngọc Hồi | Nguyễn Thị Hải Quy | 227/GL-CCHND | 655 Trần Phú, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 190/ĐKKDD-KT | 03/11/2017 | |
12 | Quầy thuốc Hoài Anh | Trần Thị Hiệp | 212/KT-CCHND | Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục | Quầy thuốc | 75/ĐKKDD-KT | 28/11/2017 | |
13 | Quầy thuốc Minh Tiến | Đoàn Thị Minh Tiến | 663/CCH N-DSYT-KT, 25/9/2020 | 476 Trần Phú, thị trấn Plei Kần (trước 16/9/2024: 32 Lý Thái Tổ, thị trấn Plei Kần; trước 20/9/2022: 28 Trần Hưng Đạo, thị trấn Plei Kần) | Quầy thuốc | 679/ĐKKDD-KT | 20/9/2020 | Cấp mới (chuyển địa điểm tại QĐ 1275/QĐ-SYT, 20/9/2022). Đổi địa điểm KD tại QĐ 485/QĐ-SYT, 16/9/2024 |
14 | Quầy thuốc số 196 | Tăng Thị Mỹ Duyên | 427/CCHN-D-SYT-KT | 196 Nguyễn Sinh Sắc, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 349/ĐKKDD-KT | 28/11/2017 | |
15 | Quầy thuốc Bình Minh | Hà Văn Thủy | 429/CCHN-D-SYT-KT | Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 359/ĐKKDD-KT | 28/12/2017 | |
16 | Quầy thuốc Tâm Bình | Thân Văn Tuấn | 420/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục | Quầy thuốc | 358/ĐKKDD-KT | 28/12/2017 | |
17 | Quầy thuốc Dũng Lộc | Nguyễn Thị Bích Vân | 52/KT-CCHND | 11 Hai Bà Trưng, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 357/ĐKKDD-KT | 28/12/2017 | Đã thu hồi Giấy CN đủ điều kiện KD dược tại QĐ 480/QĐ-SYT, 30/4/2021 |
18 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thương | Nguyễn Thị Thương | 692/CCHN-D-SYT-KT, 22/5/2021 | 573 Trần Phú, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 370/ĐKKDD-KT | 23/01/2018 | Thay đổi người phụ trách chuyên môn tại QĐ 614/QĐ-SYT, 16/7/2021 |
19 | Quầy thuốc số 175 | Cao Thị Ngọ | 54/KT-CCHND | 216 Trần Phú, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 175/ĐKKDD-KT | 23/01/2018 | |
20 | Quầy thuốc Chu Đức | Nguyễn Thị Chu Đức | 472/CCHN-D-SYT-KT | 839 (số cũ 129) Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 381/ĐKKDD-KT | 19/03/2018 | |
21 | Quầy thuốc Hải Hà | Hoàng Thị Vui | 467/CCHN-D-SYT-KT | Thôn 2, xã Đăk Kan | Quầy thuốc | 212/ĐKKDD-KT | 01/06/2018 | |
22 | Quầy thuốc số 162 | Lưu Thị Thu Hằng | 85/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Cao Sơn, xã Sa Loong | Quầy thuốc | 162/ĐKKDD-KT | 01/06/2018 | |
23 | Quầy thuốc Gia Khang | Bùi Hữu Đại | 350/KT-CCHND | Đường Nguyễn Huệ, Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 404/ĐKKDD-KT | 19/07/2018 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 150/QĐ-SYT, 24/4/2022 |
24 | Quầy thuốc Bà Lương (cơ sở 2) | Phạm Thị Phượng | 490/CCHN-D-SYT-KT | 11 Trần Quốc Toản, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 408/ĐKKDD-KT | 15/08/2018 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 150/QĐ-SYT, 24/4/2022 |
25 | Quầy thuốc Út Đoan | Vũ Lê Thanh Đoan | 22/KT-CCHND | Thôn Kon Khôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 413/ĐKKDD-KT | 21/09/2018 | |
26 | Quầy thuốc Thư Thảo | Ngô Lê Hoài Diệp | 73/KT-CCHND | 802 - 804 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 412/ĐKKDD-KT | 21/09/2018 | |
27 | Quầy thuốc số 14 | Hà Thị Mỹ Hoa | 193/KT-CCHND | 77 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 421/ĐKKDD-KT | 19/10/2018 | |
28 | Quầy thuốc Linh Đa | Đỗ Nguyễn Thúy Hiền | 397/KT-CCHND | Thôn Bắc Phong, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 420/ĐKKDD-KT | 19/10/2018 | |
29 | Quầy thuốc số 200 | Lê Thị Huyền | 29/KT-CCHND | 200 Trần Hưng Đạo, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 429/ĐKKDD-KT | 26/12/2018 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 130/QĐ-SYT, 13/4/2022 |
30 | Quầy thuốc Vân Anh | Trần Thị Vân Anh | 403/CCHN-D-SYT-KT | 1036 Hùng Vương, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 440/ĐKKDD-KT | 12/03/2019 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 1530/QĐ-SYT, 13/4/2022 |
31 | Quầy thuốc Quỳnh Anh | Lê Thị Hạnh | 206/KT-CCHND | 826A Hùng Vương, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 449/ĐKKDD-KT | 02/04/2019 | |
32 | Quầy thuốc tư nhân số 157 | Trịnh Thị Hoa | 68/KT-CCHND | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 448/ĐKKDD-KT | 02/04/2019 | |
33 | Quầy thuốc Hạnh Huệ | Trần Thị Huệ | 282/CCHN-D-SYT-NĐ | Thôn Cao Sơn, xã Sa Loong | Quầy thuốc | 450/ĐKKDD-KT | 24/04/2019 | |
34 | Quầy thuốc Lan Hương | Đào Thị Lan Hương | 1099/ST-CCHND | Đinh Tiên Hoàng, Tổ dân phố 2, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 464/ĐKKDD-KT | 20/06/2019 | |
35 | Quầy thuốc Dũng Lộc | Nguyễn Thị Tường Vi | 513/CCHN-D-SYT-KT | 36 Lý Thái Tổ, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 463/ĐKKDD-KT | 20/06/2019 | |
36 | Quầy thuốc Ly Na | Phan Thị Ly | 41/KT-CCHND | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 462/ĐKKDD-KT | 20/06/2019 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 1199/QĐ-SYT, 18/8/2022 |
37 | Quầy thuốc Phan Hoa | Nguyễn Thị Thu | 142/KT-CCHND | Thôn Bắc Phong, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 461/ĐKKDD-KT | 20/06/2019 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 369/QĐ-SYT, 01/8/2022 |
38 | Quầy thuốc Thỏa Phúc | Đinh Thị Thỏa | 486/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Măng Tôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 460/ĐKKDD-KT | 20/06/2019 | Đã thu hồi Giấy CN đủ ĐKKD dược tại QĐ 1199/QĐ-SYT, 18/8/2022 |
39 | Quầy thuốc tây Hồng số 97 | Phạm Thị Hồng | 111/KT-CCHND | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 475/ĐKKDD-KT | 25/07/2019 | |
40 | Quầy thuốc tây Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 178/KT-CCHND | Thôn 7, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 472/ĐKKDD-KT | 25/07/2019 | |
41 | Quầy thuốc Thiên Long | Nguyễn Trung Vũ | 69/KT-CCHND | 854 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần (địa chỉ trước ngày 27/5/2024: 856 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần) | Quầy thuốc | 480/ĐKKDD-KT | 29/08/2019 | Thay đổi địa điểm KD tạo QĐ 180/QĐ-SYT, 27/5/2024 |
42 | Quầy thuốc Bệnh viện Đa khoa khu vực Ngọc Hồi | Phạm Ngọc Đang | 259/KT-CCHND | 58 Nguyễn Huệ, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 498/ĐKKDD-KT | 21/10/2019 | Đã thu hồi GCN tại QĐ 580/QĐ-SYT, 12/10/2023 |
43 | Quầy thuốc số 92 | Trần Trọng Tiến | 394/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Đăk Ba, xã Đăk Dục | Quầy thuốc | 494/ĐKKDD-KT | 21/10/2019 | |
44 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Lương | 135/KT-CCHND | 60 Hoàng Thị Loan, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 507/ĐKKDD-KT | 27/11/2019 | |
45 | Quầy thuốc Trâm | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 578/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 506/ĐKKDD-KT | 27/11/2019 | |
46 | Quầy thuốc Thu Hà | Nguyễn Thị Thu Hà (thay cho Đinh Thị Thanh từ 12/8/2024) |
736/CCH N-DSYT-KT, 27/6/2024 |
Thôn Măng Tôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 505/ĐKKDD-KT | 27/11/2019 | Thay đổi người PTCM tại QĐ 299/QĐ-SYT, 12/8/2024 |
47 | Quầy thuốc Bích Hường | Lê Đình Hiển | 268/KT-CCHND | Thôn Măng Tôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 544/ĐKKDD-KT | 27/02/2020 | |
48 | Quầy thuốc Toan Trang | Vũ Thị Tươi | 625/CCHN-D-SYT-KT | Thôn Cao Sơn, xã Sa Loong | Quầy thuốc | 360/ĐKKDD-KT | 25/03/2020 | |
49 | Quầy thuốc Quốc Cường | Võ Anh Quốc Cường | 274/KT-CCHND, 17/12/2015 | Tổ dân phố 3, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 555/ĐKKDD-KT | 25/03/2020 | Cấp lại QĐ 374/QĐ-SYT, 24/7/2023 |
50 | Quầy thuốc Ngọc Diệp | Lê Thị Tuyết Lan | 589/CCHN-DSYT-KT, 10/10/2019 | 279A Trần Hưng Đạo, thị trấn Plei Kần | Quầy thuốc | 614/ĐKKDD-KT | 22/4/2021 | 467/QĐ-SYT |
51 | Quầy thuốc Ngọc | Trần Thị Ngọc | 92/KT-CCHND, 06/3/2014 | Thôn Ke Joi, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 621/ĐKKDD-KT | 16/05/2021 | 509/QĐ-SYT; Đã thu hồi Giấy phép hoạt động tại QĐ 66/QĐ-SYT ngày 06/02/2024 |
52 | Quầy thuốc Thanh | Trần Thị Thanh | 26/KT-CCHND, 07/6/2013 | 207 Hùng Vương, TT Plei Kần | Quầy thuốc | 622/ĐKKDD-KT | 16/05/2021 | 509/QĐ-SYT |
53 | Quầy thuốc Tâm Bình 2 | Trần Thúy Vi (trước 16/9/2024: Thân Văn Tuấn) | 734/CCH N-D-SYT-KT, 23/5/2024 | Thôn Kà Nhảy, xã Đăk Nông | Quầy thuốc | 631/ĐKKDD-KT | 09/09/2021 | 741/QĐ-SYT. Thay đổi người PTCM 485/QĐ-SYT, 16/9/2024 |
54 | Quầy thuốc Ngọc Quý | Mai Thị Ngọc Quý (thay cho Trần Thị Hoài Yên từ 12/8/2024) |
738/CCH N-DSYT-KT, 27/6/2024 |
Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục | Quầy thuốc | 632/ĐKKDD-KT | 09/09/2021 | 41/QĐ-SYT. Thay đổi người PTCM tại QĐ 299/QĐ-SYT, 12/8/2024 |
55 | Quầy thuốc Thu Hà | Lê Thị Thu | 446/CCHN-DSYTKT, 28/11/2017 | Thôn 2, xã Đăk Kan | Quầy thuốc | 639/ĐKKDD-KT | 13/12/2021 | 951/QĐ-SYT |
56 | Nhà thuốc Hoài An | Đặng Lê Kiều | 386/CCH N-D-SYT-KT, 17/6/2020 |
200 Trần Hưng Đạo, thị trấn Plei Kần | Nhà thuốc | 661/ĐKKDD-KT | 18/7/2022 | 354/QĐ-SYT |
57 | Quầy thuốc Oanh | Đinh Thgị Oanh | 566/CCH N-D-SYT-KT, 07/8/2019 |
Thôn Kon Khôn, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 667/ĐKKDD-KT | 16/8/2022 | 1193/QĐ-SYT |
58 | Nhà thuốc Hải Hà | Nguyễn Huyền Dịu | 9480/CC HN-D-SYTHCM, 02/6/2022 | 08 Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố 1, thị trấn Plei Kần (trước 16/9/2024: 195 Hoàng Thị Loan, thị trấn Plei Kần) | Nhà thuốc | 675/ĐKKDD-KT | 20/9/2022 | 1275/QĐ-SYT. Thay đổi địa điểm kD tại QĐ 485/QĐ-SYT, 16/9/2024 |
59 | Quầy thuốc Phan Hoa | Phan Thị Hoa (thay cho Nguyễn Thị Thu từ 12/8/2024) |
737/CCH N-D-SYT-KT, 27/6/2024 |
Thôn Bắc Phong, xã Bờ Y | Quầy thuốc | 680/ĐKKDD-KT | 20/9/2022 | 1275/QĐ-SYT. Thay đổi người PTCM tại QĐ 299/QĐ-SYT, 12/8/2024 |
60 | Quầy thuốc Sơn Đông | Hoàng Huy Điền | 246/KT - CCHND, 16/10/2015 | Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 690/ĐKKDD-KT | 16/12/2022 | 1528/QĐ-SYT |
61 | Nhà thuốc Thùy Dung | Y Nhân | 637/CCH N-D-SYT-KT, 18/5/2020 | 147 Hoàng Thị Loan, thị trấn Plei Kần | Nhà thuốc | 710/ ĐKKDD-KT | 13/9/2023 | 512/QĐ-SYT |
62 | Quầy thuốc Đại Lợi | Bùi Thị Tuyền | 592/CCH N-D-SYT-KT, 10/10/2019 |
Thôn Ken Joi, xã Đăk Xú | Quầy thuốc | 720/ ĐKKDD-KT | 30/01/2024 | 59/QĐ-SYT |
63 | Nhà thuốc Việt Hùng | Đinh Công Kiên |
718/CCH N-DSYT-KT, 24/11/2023 |
1088 Hùng Vương, xã Đăk Xú | Nhà thuốc | 721/ ĐKKDD-KT | 30/01/2024 | 59/QĐ-SYT |
64 | Quầy thuốc An Tâm | Bùi Thị Thu Thảo |
8841/CC HN-D-SYT- ĐNAI, 20/02/2024 |
Thôn Đăk Tang , xã Đắk Xú | Quầy thuốc | 731/ĐKKDD- KT |
27/5/2024 | 180/QĐ-SYT, 27/5/2024 |
65 | Nhà thuốc Thiên Ân | Đặng Thị Diễm | 8860/CC HN-D-SYT-ĐNAI, 27/02/2024 | 560 Trần Phú, thị trấn Plei Kần | Nhà thuốc | 734/ĐKKDDKT | 27/02/2024 | 485/QĐ-SYT, 16/9/2024 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn