STT |
Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
Số GPHĐ |
Tên người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật |
Chứng chỉ hành nghề |
Hình thức tổ chức |
Địa điểm hành nghề |
Ghi chú |
1 |
Dịch vụ y tế tại nhà Star |
366/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2019 |
Tô Thị Ngọc |
1260/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà |
224 Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
2 |
Dịch vụ Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Cử nhân Nguyễn Phụ |
60/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Phụ |
000061/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
22 Nguyễn Thái Học, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
3 |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản Cử nhân Sen |
69/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Đoàn Thị Sen |
000191/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
237 Hùng Vương, khối phố 8, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
4 |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản Bác sỹ Huyền |
84/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Y Vân Huyền |
000012/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
Thôn Đăk Dung, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei |
|
5 |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản Vân |
119/SYT-GPHĐ cấp ngày 27/02/2013 |
Phan Thị Ái Vân |
000166/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
115 Trần Phú, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
6 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc mẹ và bé Vam Care |
386/KT-GPHĐ cấp ngày 03/3/2020 |
Tưởng Nguyễn Mộng Thường |
680/KT-CCHN cấp ngày 43627 |
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
09 Lê Ngọc Hân, Phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
7 |
Cơ sở dịch vụ kính thuốc Bác sỹ Tâm |
19/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Đặng Nữ Phương Tâm |
000105/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ kính thuốc |
184 Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
8 |
Thế giới Mắt kính |
284/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
A Nam |
001555/KT-CCHN cấp ngày 09/3/2015 |
Cơ sở dịch vụ kính thuốc |
434 Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
9 |
Cơ sở dịch vụ kính thuốc Siêu thị mắt kính |
304/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Hà Văn Hợp |
005614/TB-CCHN cấp ngày 11/5/2016 |
Cơ sở dịch vụ kính thuốc |
24 Lê Hồng Phong, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
10 |
Nha khoa Sanh |
09/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Phùng Thị Tiến |
000122/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
130 (số cũ: 173) Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
11 |
Nha khoa Phượng |
10/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Mai Thị Mỹ Phượng |
000013/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
141 (số cũ: 27C) Hồ Tùng Mậu, tổ 6, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
12 |
Nha khoa Phương Loan |
46/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Lê Thị Phương Loan |
000103/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
11 (số cũ: 19) Lê Lợi, phường Quyết Thắng,thành phố Kon Tum |
|
13 |
Nha khoa Kim Liên |
65/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
000090/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
284 Trần Hưng Đạo, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
14 |
Phòng răng Sanh Thạch |
71/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Trần Bá Tuấn |
000059/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
353 (số cũ: 131) Bà Triệu, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
15 |
Phòng răng Đồng |
86/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lê Văn Đồng |
000224/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
259 Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
16 |
Phòng răng TMT |
102/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Thị Hạnh |
000183/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
721 Phan Đình Phùng, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
17 |
Phòng răng Bác sỹ Phượng |
104/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Hồ Thị Kim Phượng |
000154/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
22 Phùng Hưng, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum |
|
18 |
Phòng răng Y sỹ Thạnh |
113/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Phạm Thị Thạnh |
000223/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
Khối phố 5, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
19 |
Nha khoa 967 |
124/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/5/2013 |
Nguyễn Minh Sơn |
000310/KT-CCHN cấp ngày 21/12/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
967 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
20 |
Nha khoa Sanh Lai |
07/SYT-GPHĐ cấp ngày 06/10/2015 |
Đoàn Thanh |
000023/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
854 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
21 |
Nha khoa Quỳnh Anh |
278/SYT-GPHĐ cấp ngày 06/10/2015 |
Nguyễn Văn Dương |
001233/PT-CCHN cấp ngày 27/12/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
39 Nguyễn Trung Trực, tổ dân phố 7, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
22 |
Nha khoa Hải |
88/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Bùi Thị Thục Trinh |
000246/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
122 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
23 |
Nha khoa Anh Minh |
305/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Nguyễn Trung Song |
001754/KT-CCHN cấp ngày 15/12/2015 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
Thôn Phương Quý 2, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
24 |
Nha khoa Sài Gòn - Sa Thầy |
312/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Lê Văn Lanh |
000775/GL-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
365 Trần Hưng Đạo, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
|
25 |
Nha khoa Nụ cười mới |
313/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Lê Thị Hòa |
000026/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
667 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
26 |
Nha khoa Khánh Tâm |
315/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Nguyễn Văn Dũng |
200368/CCHN-BQP cấp ngày 19/02/2016 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
335 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
27 |
Phòng răng Bác sỹ Vũ |
316/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Lương Xuân Vũ |
000143/KT-CCHN cấp ngày 15/10/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
14 Trần Văn Hai, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
28 |
Nha khoa Khánh Linh |
326/KT-GPHĐ cấp ngày 08/5/2017 |
Vương Thị Bé |
3862/GL-CCHN cấp ngày 01/9/2015 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
Tổ dân phố 4A, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
29 |
Nha khoa Thẩm Mỹ |
335/KT-GPHĐ cấp ngày 28/6/2017 |
Nguyễn Văn Sơn |
2116/KT-CCHN cấp ngày 42860 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
278 Trần Khánh Dư, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
30 |
Nha khoa Sanh Kon Tum |
341/KT-GPHĐ cấp ngày 28/11/2017 |
Nguyễn Thị Lựu |
490/KT-CCHN cấp ngày 41463 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
94 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
31 |
Nha khoa Phi Long |
344/KT-GPHĐ cấp ngày 07/02/2018 |
Hà Chí Vận |
2179/KT-CCHN cấp ngày 42925 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
720 Phạm Văn Đồng, Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
32 |
Nha khoa Rạng Ngời |
95/KT-GPHĐ cấp ngày 11/4/2018 |
Nguyễn Văn Tú |
218/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
189 Nguyễn Văn Linh, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
33 |
Nha khoa An Bình |
349/KT-GPHĐ cấp ngày 25/7/2018 |
Trần Ngọc Mười |
751/KT-CCHN cấp ngày 41342 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
276 Hùng Vương, xã Đăk Pek, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
34 |
Phòng Răng Tâm |
340/KT-GPHĐ cấp ngày 23/5/2019 |
Ngô Thị Mỹ Ly |
195/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Cơ sở dịch vụ làm răng giả |
282 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
35 |
Dịch vụ chăm sóc răng Nguyễn Gia |
370/KT-GPHĐ cấp ngày 31/7/2019 |
Lê Phạm Hoài Thu |
3288/BP-CCHN cấp ngày 42468 |
Cơ sở dịch vụ nha khoa |
580 Trần Phú, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
36 |
Nha khoa Thẩm Mỹ 2 |
371/KT-GPHĐ cấp ngày 31/7/2019 |
Đặng Thị Kim Nhung |
273/KT-CCHN cấp ngày 41163 |
Cơ sở dịch vụ nha khoa |
607 Trần Phú, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
37 |
Nha khoa Huy Hoàng |
375/KT-GPHĐ cấp ngày 19/9/2019 |
Nguyễn Thị Đào |
2425/KT-CCHN cấp ngày 20/6/2019 |
Cơ sở dịch vụ nha khoa |
304 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
38 |
Cơ sở dịch vụ nha khoa Thương Lê |
392/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Lê Đoàn Đình Thu Thương |
2526/KT-CCHN cấp ngày 43893 |
Cơ sở dịch vụ nha khoa |
Thôn 2, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
|
39 |
Nha khoa Sài Gòn |
351/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Trần Quốc Lâm |
1838/KT-CCHN cấp ngày 28/12/2015 |
Cơ sở dịch vụ răng giả |
424 Hùng Vương, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
40 |
Nha khoa Sài Gòn cơ sở II No1 |
352/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Phạm Thanh Hải |
2312/KT-CCHN cấp ngày 43289 |
Cơ sở dịch vụ răng giả |
962 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh kon Tum |
|
41 |
Nha khoa Sài Gòn |
353/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
2127/KT-CCHN cấp ngày 42860 |
Cơ sở dịch vụ răng giả |
07 Chiến Thắng, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
42 |
Nha khoa Nụ Cười Mới |
356/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2019 |
Lê Tiến Thành |
2362/KT-CCHN cấp ngày 26/01/2019 |
Cơ sở dịch vụ răng giả |
667 Phan Đình Phùng, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
43 |
Cơ sở dịch vụ y tế Võ Văn Giác |
15/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Võ Văn Giác |
000025/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
158 Ngô Quyền, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum |
|
44 |
Dịch vụ y tế Điều dưỡng viên Nguyễn Thị Thanh |
97/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Thị Thanh |
000240/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
39 A Đồng Nai, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum |
|
45 |
Cơ sở dịch vụ y tế A Boong |
125/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/5/2013 |
A Boong |
000321/KT-CCHN cấp ngày 41310 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
Thôn Đăk Wấk, xã Đăk Kroong, huyện Đăk Glei |
|
46 |
Dịch vụ y tế Y sỹ Trang |
152/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2014 |
Lê Quỳnh Trang |
000129/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
802 - 804 Hùng Vương, tổ dân phố 3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
47 |
Cơ sở dịch vụ y tế Ys Thủy |
296/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Trần Thị Thủy |
000155/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
Thôn Nghĩa An, xã Ia Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
48 |
Cơ sở dịch vụ y tế Ys Quý |
303/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Nguyễn Minh Quý |
000306/KT-CCHN cấp ngày 41264 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
Thôn 6, xã Đăk Tơ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
|
49 |
Dịch vụ y tế Điều dưỡng Thăng |
327/KT-GPHĐ cấp ngày 08/5/2017 |
Nguyễn Trọng Thăng |
581/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
Đường Hai Bà Trưng, tổ dân phố 7, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
50 |
Cơ sở Dịch vụ Y tế Hoàng Diệu |
361/KT-GPHĐ cấp ngày 19/10/2018 |
Nguyễn Thị Hoàng Diệu |
432/KT-CCHN cấp ngày 41463 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
899A Phạm Văn Đồng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
51 |
Dịch vụ y tế 46 |
363/KT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2019 |
Nguyễn Thị Nga |
1282/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
46 Nguyễn Văn Linh, Phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
52 |
Cơ sở dịch vụ y tế Lê Thị Hồng |
388/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Lê Thị Hồng |
1096/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
303 Duy Tân, Phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
53 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Nông Đức Khình |
03/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nông Trường Giang |
000060/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
526 Hùng Vương, khối phố 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
54 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Vạn Hòa Hưng |
17/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Bùi Quốc Vũ |
000138/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
61A Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
55 |
Phòng chẩn trị y học Thuận Hòa |
31/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Quách Vinh Thanh |
000002/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
49 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
56 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Hoàng Dũng |
34/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Hoàng Trí Dũng |
000065/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
121 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
57 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Thái Hà |
37/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Phạm Văn Lộ |
000034/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
123 Phạm Văn Đồng, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum |
|
58 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Thái Hòa - Ngọc Hồi |
47/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Vũ Duy Thảo |
000159/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
Tổ dân phố 2, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
59 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Lương y Đào Đình Thảo |
64/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Đào Đình Thảo |
000167/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
339 Hùng Vương, tổ dân phố 3, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
60 |
Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Tăng Sinh Đường |
80/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Tăng Thị Nhung |
000153/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị Y học cổ truyền |
Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
61 |
Phòng Chẩn trị Y học cổ truyền Thái Hòa - Kon Tum |
87/SYT-GPHĐ cấp ngày 12/11/2013 |
Đinh Thị Ngân Hà |
000198/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng Chẩn trị Y học cổ truyền |
02 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
62 |
Phòng Chẩn trị Y học cổ truyền Nguyễn Tần |
44/SYT-GPHĐ cấp ngày 12/11/2013 |
Nguyễn Hữu Danh |
000180/KT-CCHN cấp ngày 41120 |
Phòng Chẩn trị Y học cổ truyền |
Km 4, quốc lộ 14, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
63 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Phúc Nhân Đường |
151/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2014 |
Huỳnh Tuấn Hải |
000373/ĐNO-CCHN cấp ngày 03/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
Tổ 1, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
64 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Mai Minh Lâm |
254/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/12/2014 |
Mai Minh Lâm |
000116/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
Thôn Đông Thượng, xã Đăk Pét, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
65 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Bác sỹ Lênh |
11/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Lâm Văn Lênh |
000047/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
370 Hoàng Thị Loan, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
66 |
Phòng khám Y học cổ truyền Hải - Tiến |
297/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Trịnh Hồng Hải |
001492/KT-CCHN cấp ngày 29/9/2014 |
Phòng chẩn trị Y học cổ truyền |
86 Âu Cơ, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
67 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Toàn Thắng |
328/KT-GPHĐ cấp ngày 08/5/2017 |
Nguyễn Văn Thắng |
1978/KT-CCHN cấp ngày 25/4/2016 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
Tổ dân phố 9, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
68 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền Bác sỹ Nguyễn Văn Chiến |
355/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Nguyễn Văn Chiến |
1585/KT-CCHN cấp ngày 42250 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
104 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
69 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
357/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
1217/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
180A Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
70 |
Phòng chẩn trị Y học cổ truyền |
367/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2019 |
Tô Văn Nam |
776/KT-CCHN cấp ngày 41342 |
Phòng chẩn trị y học cổ truyền |
13 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
71 |
Phòng khám chẩn đoán hình ảnh An Sinh |
252/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/12/2014 |
Nguyễn Trung Hiếu |
001422/KT-CCHN cấp ngày 30/6/2014 |
Phòng khám chẩn đoán hình ảnh |
194 Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
72 |
Phòng khám da liễu Bác sỹ Trần Thị Kính |
339/KT-GPHĐ cấp ngày 13/10/2017 |
Trần Thị Kính |
305/KT-CCHN cấp ngày 21/12/2012 |
Phòng khám chuyên khoa da liễu |
160 Hai Bà Trưng, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
73 |
Phòng khám bệnh Bs Sương |
320/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Nguyễn Thị Tuyết Sương |
1472/KT-CCHN cấp ngày 29/9/2014 |
Phòng khám chuyên khoa da liễu |
148B Hai Bà Trưng, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
74 |
Phòng khám bệnh chuyên khoa Da liễu bác sĩ Hồ Bộ |
77/KT-GPHĐ cấp ngày 19/9/2019 |
Hồ Bộ |
182/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng khám chuyên khoa da liễu |
91 Trần Phú, Phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
75 |
Phòng khám chuyên khoa Da liễu Dr Tường Linh thuộc Công ty TNHH Sức khỏe & Y tế Huli Medical |
390/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Y Hà Lâm |
1700/KT-CCHN cấp ngày 20/11/2015 |
Phòng khám chuyên khoa da liễu |
71 Đống Đa, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
76 |
Phòng khám Mắt Bác sỹ Khánh |
20/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nguyễn Văn Khánh |
000106/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Mắt |
184 Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
77 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Liêm |
90/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Dương Thị Thanh Liêm |
000124/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Mắt |
222 A Phan Chu Trinh, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
78 |
Phòng khám Mắt Bác sỹ Thảo |
387/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Tô Vi Thảo |
1204/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa mắt |
02A Cù Chính Lan, Phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
79 |
Phòng khám Bác sỹ Nguyễn Minh Tuấn |
25/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nguyễn Minh Tuấn |
000028/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
80 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nhật |
115/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Phan Văn Nhật |
000040/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
1019 Phan Đình Phùng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
81 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Diệu |
78/SYT-GPHĐ cấp ngày 27/02/2013 |
Nguyễn Ngọc Diệu |
000102/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
262 Phan Đình Phùng, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum |
|
82 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ NguyễnThụ |
310/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Nguyễn Văn Thụ |
100341/CCHN-BQP cấp ngày 19/02/2016 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
244 (số cũ: 154 A) Phan Chu Trinh, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
83 |
Phòng Khám bác sỹ Lê Đăng Dũng |
336/KT-GPHĐ cấp ngày 17/8/2017 |
Lê Đăng Dũng |
160107/CCHN-BQP cấp ngày 26/11/2015 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
226 Đào Duy Từ, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
84 |
Phòng khám chuyên khoa ngoại 373 Trần Hưng Đạo |
48/KT-GPHĐ cấp ngày 11/4/2018 |
Trần Văn Hiền |
53/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa ngoại |
373 Trần Hưng Đạo, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
85 |
Phòng khám chuyên khoa chấn thương chỉnh hình - Bác sỹ Trần Thanh Hiền |
342/KT-GPHĐ cấp ngày 27/6/2019 |
Trần Thanh Hiền |
71/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa ngoại |
391 Bà Triệu, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
86 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
391/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Hồ Xuân Hùng |
359/KT-CCHN cấp ngày 41463 |
Phòng khám chuyên khoa ngoại |
188 Trần Hưng Đạo, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
|
87 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Đào |
50/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Đặng Văn Đào |
000014/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
200 Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
88 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nhân |
51/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Trương Ngọc Nhân |
000045/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
355 (số cũ: 82A) Trần Phú, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
89 |
Phòng khám bệnh Bs Chiến |
302/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Nguyễn Đình Chiến |
000478/KT-CCHN cấp ngày 07/8/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
547 Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
90 |
Phòng khám bệnh Bs Ngữ |
308/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Trần Quốc Ngữ |
000765/KT-CCHN cấp ngày 03/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Ngoại |
468 Hùng Vương, khối 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
91 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thanh |
39/KT-GPHĐ cấp ngày 31/7/2019 |
A Bên |
1341/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa ngoại |
185 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
92 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyệt |
91/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lâm Thị Minh Nguyệt |
000095/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
36 A Trần Bình Trọng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
93 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Khanh |
63/KT-GPHĐ cấp ngày 27/6/2019 |
Nguyễn Phi Khanh |
75/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa nhi |
36 Lý Thái Tổ, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
94 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Đức |
35/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Hà Anh Đức |
000094/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
210 Trần Phú, thành phố Kon Tum |
|
95 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thức |
36/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Lê Vũ Thức |
000096/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
495 Nguyễn Huệ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum |
|
96 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nga |
38/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
000097/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
553 Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
97 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi Bs Như Thủy |
256/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/12/2014 |
Mạc Thị Như Thủy |
000078/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
245 (số cũ: 97) U Rê, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
98 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Lợi |
94/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lê Hữu Lợi |
000052/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nội |
63 Phạm Văn Đồng, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum |
|
99 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Đà |
99/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Phạm Bá Đà |
000088/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nội |
09 (số cũ: 72) Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
100 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Duy Tuấn |
105/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Duy Tuấn |
000152KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nội |
Thôn 8, xã Đăk Cấm, thành phố Kon Tum |
|
101 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Tuấn |
108/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Văn Tuấn |
000135/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nội |
208 (số cũ: 05) Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
102 |
Phòng khám bệnh Ths.Bs Minh |
295/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Phạm Minh |
000168/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Nội |
219 Phan Chu Trinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
103 |
Phòng khám ngoài giờ Bác sỹ Hóa |
368/KT-GPHĐ cấp ngày 27/6/2019 |
A Hóa |
140/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa phụ sản |
Thôn Chiên Chiết, xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
104 |
Phòng khám Sản - Phụ khoa Phùng Thị Hà |
376/KT-GPHĐ cấp ngày 08/11/2019 |
Phùng Thị Hà |
615/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám chuyên khoa phụ sản |
897 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
105 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Ánh |
61/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Thị Diệu Ánh |
000068/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
374 Phạm Văn Đồng, tổ 5, phường Lê Lọi, thành phố Kon Tum |
|
106 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Lạc |
76/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lê Vĩnh Lạc |
000044/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
182 (số cũ: 27 B) Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
107 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thu |
107/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Võ Thị Ngọc Thu |
000136/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
208 (số cũ: 05) Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
108 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Duy Khánh |
114/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Duy Khánh |
000100/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
178 Lê Lợi, thành phố Kon Tum |
|
109 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Thị Thu Hà |
150/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2014 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
001184/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
36 Trần Nhân Tông, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
110 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ Bình An |
253/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/12/2014 |
Hoàng Văn Trung |
001211/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
101 Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
111 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Ái Linh |
267/SYT-GPHĐ cấp ngày 26/5/2015 |
Nguyễn Ái Linh |
000756/KT-CCHN cấp ngày 03/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản - KHHGĐ |
15 đường 24/4, khối 4, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
112 |
Phòng khám chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
364/KT-GPHĐ cấp ngày 19/9/2019 |
Huỳnh Nhân Ái |
534/KT-CCHN cấp ngày 41463 |
Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng |
23 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
113 |
Phòng khám chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Bác sĩ Hồng |
311/KT-GPHĐ cấp ngày 15/8/2020 |
Phan Thúy Hồng |
1266/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng |
122 Trường Chinh, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
114 |
Nha khoa Đức Vinh |
346/KT-GPHĐ cấp ngày 07/02/2018 |
Nguyễn Thái Hùng |
55/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt |
54 Trần Phú, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
115 |
Nha khoa Quách Linh |
349/KT-GPHĐ cấp ngày 18/6/2018 |
Quách Đình Thủy |
1565/KT-CCHN cấp ngày 42250 |
Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt |
566 Duy Tân, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
116 |
Nha khoa Bảo Sơn |
126/KT-GPHĐ cấp ngày 08/11/2019 |
Nguyễn Trọng Sơn |
325/KT-CCHN cấp ngày 41310 |
Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt |
91 Lê Hồng Phong, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
117 |
Phòng răng Phương Hòa |
04/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Lê Quý Phương |
000027/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
669 Hùng Vương, tổ dân phố 4B, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
118 |
Phòng khám Bác sỹ Thúy |
16/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Võ Thị Ngọc Thúy |
000024/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
287 (số cũ: 08) Hoàng Thị Loan, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
119 |
Trung tâm Nha khoa Sài Gòn - Ngọc Hồi |
33/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Đỗ Hồng Cuông |
000099/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
962 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
120 |
Nha khoa Sài Gòn |
40/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Hồ Thị Hồng Hạnh |
000058/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
868 (số cũ: 41) Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
121 |
Phòng khám Răng Hàm Mặt Bác sỹ Nguyễn Thanh Bình |
42/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Nguyễn Thanh Bình |
000101/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
859 Phan Đình Phùng, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum |
|
122 |
Trung tâm Nha khoa Sài Gòn No.1 |
45/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Phạm Xuân Khánh |
000137/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
133 (số cũ: 176) Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
123 |
Phòng khám Răng Hàm Mặt Bác sỹ Điều |
110/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Vũ Tuấn Điều |
000067/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
58 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
124 |
Nha khoa Sài Gòn - Đăk Hà |
277/SYT-GPHĐ cấp ngày 06/10/2015 |
Hồ Ngọc Hưng |
001011/ĐNO-CCHN cấp ngày 09/12/2014 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
02 Chu Văn An, tổ dân phố 7, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
125 |
Nha khoa Việt Mỹ |
337/KT-GPHĐ cấp ngày 17/8/2017 |
Trần Tấn Phong |
1413/KT-CCHN cấp ngày 30/6/2014 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
69 Phạm Văn Đồng, Phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
126 |
Phòng răng Bác sỹ Được |
79/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Trần Văn Được |
000077/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
Thôn 4, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
127 |
Nha khoa Hoàn Mỹ |
75/SYT-GPHĐ cấp ngày 12/11/2013 |
Nguyễn Lịnh |
000117/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
345 (số cũ: 149) Trần Hưng Đạo, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
128 |
Phòng khám Tai Mũi Họng Bác sỹ Minh |
324/KT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2019 |
Ngô Văn Minh |
210/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng |
194 Lê Lợi, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
129 |
Phòng khám Tai Mũi Họng |
377/KT-GPHĐ cấp ngày 08/11/2019 |
Trương Thị Kiều Oanh |
2059/KT-CCHN cấp ngày 21/11/2016 |
Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng |
09 Lê Chân, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
130 |
Phòng khám Tai Mũi Họng Bác sỹ Thu |
81/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lê Thị Mộng Thu |
000104/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Tai Mũi Họng |
10 (số cũ: 08) Lê Lợi, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
131 |
Phòng khám chuyên khoa Ung bướu Bác sỹ Hòa |
21/KT-GPHĐ cấp ngày 08/5/2017 |
Đinh Hữu Hòa |
36/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám chuyên khoa Ung bướu |
931 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
132 |
Phòng khám chuyên khoa Ung bướu |
382/KT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2020 |
Nguyễn Khang Chính |
1111/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám chuyên khoa Ung bướu |
170 Phan Đình Phùng, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
133 |
Phòng khám Đa khoa và Tiêm chủng Hạnh Tâm - Công ty TNHH MTV Y tế Hạnh Tâm |
378/KT-GPHĐ cấp ngày 25/11/2019 |
Nguyễn Thị Bích Hà |
79/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám đa khoa |
23 Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
134 |
Phòng khám Đa khoa Hà Nội - Kon Tum thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ - Trang thiết bị y tế Hải Hưng |
345/KT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2019 |
Trần Thị Thu Lan |
9142/HNO-CCHN cấp ngày 41619 |
Phòng khám đa khoa |
38 Trần Khánh Dư, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
135 |
Phòng khám Bác sỹ Y Vũ |
01/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Y Vũ |
000073/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 16/5, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei |
|
136 |
Phòng khám Bác sỹ Thành Minh Hùng |
02/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Thành Minh Hùng |
000020/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
573 Trần Phú, thị trấn Plei Kần |
|
137 |
Phòng khám Bác sỹ Trần Công Phương |
05/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Trần Công Phương |
000022/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
40 Chu Văn An, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
138 |
Phòng khám Bác sỹ Nguyễn Văn Khanh |
06/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nguyễn Văn Khanh |
000063/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 10, xã Đăk Hring, huyện Đăk Hà |
|
139 |
Phòng khám Bác sỹ Lê Văn Khánh |
08/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Lê Văn Khánh |
000035/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
236 Phan Chu Trinh, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
140 |
Phòng khám Bác sỹ Hải |
12/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Trương Minh Hải |
000008/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
46 Trần Hưng Đạo, tổ 2, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
141 |
Phòng khám Bác sỹ Đào Duy Khánh |
18/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Đào Duy Khánh |
000156/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
17 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
142 |
Phòng khám Bác sỹ Võ Văn Quang |
22/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Võ Văn Quang |
000032/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
143 |
Phòng khám Bác sỹ Ca |
23/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Phan Minh Ca |
000030/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
144 |
Phòng khám Bác sỹ Linh |
26/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nguyễn Linh |
000009/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
145 |
Phòng khám Bác sỹ Lê Khắc Anh |
27/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Lê Khắc Anh |
000033/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
146 |
Phòng khám Bác sỹ Nguyễn Xuân Phúc |
28/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Nguyễn Xuân Phúc |
000082/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
442 Hùng Vương, khối phố 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
147 |
Phòng khám Bác sỹ Đinh Thị Ái Nhung |
32/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/8/2012 |
Đinh Thị Ái Nhung |
000107/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Đăk Xanh, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei |
|
148 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Phước |
41/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/8/2012 |
Đinh Ngọc Phước |
000029/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
|
149 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Huy |
52/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Ngô Đức Huy |
000016/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
354 Đào Duy Từ, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
150 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nhôm |
54/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
A Nhôm |
000123/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đăk Tô |
|
151 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Khuê |
58/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Đinh Văn Khuê |
000041/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
375 (số cũ: 69) Đào Duy Từ, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
152 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Bá Khánh |
59/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Bá Khánh |
000144/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
387 Hùng Vương, khối phố 9, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
153 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Định |
67/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Hồ Định |
000092/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
619 Hùng Vương, tổ dân phố 4A, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
154 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Y Liễu |
70/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Y Liễu |
000185/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
83 Lê Duẩn, khối phố 2, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
155 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Đôn |
72/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Ngụy Văn Đôn |
000132/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
427 (số cũ: 32) Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum |
|
156 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Cúc |
82/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Đinh Thị Thu Cúc |
000089/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
162 Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
157 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Tiến |
83/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Nguyễn Quốc Tiến |
000003/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Lâm Tùng, xã Ya Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
158 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Du |
85/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Nguyễn Huy Du |
000239/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Tổ dân phố 3, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
159 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Điền |
89/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Đặng Văn Điền |
000226/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Măng Đen, xã Đăk Long, huyện Kon Plong |
|
160 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Chinh |
92/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/10/2012 |
Lê Văn Chinh |
000145/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
943 (số cũ: 37) Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi |
|
161 |
Phòng khám bệnh Thạc sỹ Lộc |
98/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Xuân Lộc |
000043/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
276 Hoàng Thị Loan, thành phố Kon Tum |
|
162 |
Phòng khám 56 |
100/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Trần Quốc Thái |
000233/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
399 Trần Phú, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
163 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thắng |
103/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Đinh Viết Thắng |
000152KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
224 Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
164 |
Phòng khám Phước An |
112/SYT-GPHĐ cấp ngày 27/02/2013 |
Nguyễn Văn Sang |
000157/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
256 Bà Triệu, thành phố Kon Tum |
|
165 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Thành Thảo |
121/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/5/2013 |
Nguyễn Thành Thảo |
000118/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
87 Hùng Vương, khối phố 4, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
|
166 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Thành Trung |
122/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/5/2013 |
Nguyễn Thành Trung |
000222/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
452 Hùng Vương, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
|
167 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nguyễn Thanh Hà |
127/SYT-GPHĐ cấp ngày 12/11/2013 |
Nguyễn Thanh Hà |
000054/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
53 Hùng Vương, tổ dân phố 1, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum |
|
168 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Trí |
62/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2014 |
Nguyễn Quảng Trí |
000015/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
802 - 804 Hùng Vương, tổ dân phố 3, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
169 |
Phòng khám Bác sỹ Trần Ái |
14/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/11/2014 |
Đinh Quang Thuận |
cấp ngày |
Phòng khám Nội tổng hợp |
106 (số cũ: 191) Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
170 |
Phòng khám bệnh Bs Y Hoàn |
257/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/12/2014 |
Y Hoàn |
000691/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Mô Pả, xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
|
171 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Lê Thị Mỹ |
265/SYT-GPHĐ cấp ngày 26/5/2015 |
Lê Thị Mỹ |
000074/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
580 Trần Phú, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
172 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Nông Văn Vinh |
266/SYT-GPHĐ cấp ngày 26/5/2015 |
Nông Văn Vinh |
000604/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 7, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
173 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Bùi Trường Giang |
269/SYT-GPHĐ cấp ngày 26/5/2015 |
Bùi Trường Giang |
000442/KT-CCHN cấp ngày 05/11/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
280 Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
174 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Hào |
282/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Blong Tro Hào |
000109/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Đăk Xanh, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
175 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thương |
285/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Y Thương |
001714/KT-CCHN cấp ngày 25/11/2015 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
791 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
176 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Duy |
286/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
A Duy |
000775/KT-CCHN cấp ngày 03/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
237 Hùng Vương, khối 8, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
177 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Tuyền |
287/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Bùi Văn Tuyền |
000564/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
178 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thiệu |
123/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/12/2015 |
Nguyễn Đình Thiệu |
001084/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
303 Duy Tân, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
179 |
Phòng khám bệnh Bs Huy |
293/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Chu Đình Huy |
000110/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
180 |
Phòng khám bệnh Bs Minh |
294/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Tô Hiền Vinh |
001366/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
293 Trần Phú, tổ 7, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
181 |
Phòng khám - siêu âm Trần Phú |
298/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy |
000289/KT-CCHN cấp ngày 09/11/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
448 Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
182 |
Phòng khám bệnh Bs A Chinh |
299/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
A Chinh |
000280/KT-CCHN cấp ngày 09/11/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Đăk Tang, xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
183 |
Phòng khám bệnh Bs Thủy |
300/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Đỗ Xuân Thủy |
000692/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Mô Pả, xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum |
|
184 |
Phòng khám Nam Cường |
301/SYT-GPHĐ cấp ngày 04/5/2016 |
Nguyễn Đình Nam |
000725/KT-CCHN cấp ngày 03/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Khối 8, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
185 |
Phòng khám bệnh Bs Dũng |
306/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Nguyễn Văn Dũng |
200068/CCHN-BQP cấp ngày 19/02/2016 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
36 Huỳnh Thúc Kháng, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
186 |
Phòng khám bệnh Bs Ngọc |
307/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
001673/KT-CCHN cấp ngày 31/8/2015 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
15 đường 24/4, khối 4, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
187 |
Phòng khám bệnh Bs Nam |
309/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/9/2016 |
Hà Đình Nam |
000995/KT-CCHN cấp ngày 09/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn Đăk Xanh, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
188 |
Phòng khám bệnh Bs Hùng |
317/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2017 |
Đinh Văn Hùng |
000949/KT-CCHN cấp ngày 09/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 1, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum |
|
189 |
Phòng khám bệnh Bs Trinh |
319/SYT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2017 |
Tô Văn Trinh |
001344/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
263 Bà Triệu, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
190 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Minh |
325/KT-GPHĐ cấp ngày 08/5/2017 |
Trần Thị Thu Minh |
72/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 6, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
191 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Trình |
334/KT-GPHĐ cấp ngày 28/6/2017 |
Vũ Văn Trình |
675/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám Nội tổng hợp |
Thôn 2, xã Đăk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
192 |
Phòng khám An Sinh Bác sỹ Bùi Trọng Trí |
109/KT-GPHĐ cấp ngày 07/02/2018 |
Bùi Trọng Trí |
5/KT-CCHN cấp ngày 15/12/2014 |
Phòng khám nội tổng hợp |
196 Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
193 |
Phòng khám nội tổng hợp bác sỹ Đà |
348/KT-GPHĐ cấp ngày 19/3/2018 |
Triệu Tất Đà |
1593/KT-CCHN cấp ngày 42250 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn Kon Khôn, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
194 |
Phòng khám bệnh Bác sỹ Thạnh |
29/KT-GPHĐ cấp ngày 30/5/2018 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
000080/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám nội tổng hợp |
138 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
195 |
Phòng khám bác sỹ Nguyễn Ngọc Thuần |
73/KT-GPHĐ cấp ngày 25/7/2018 |
Nguyễn Ngọc Thuần |
134/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn Đăk Dung, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
|
196 |
Phòng khám Bác sỹ Vân |
354/KT-GPHĐ cấp ngày 16/8/2018 |
Lê Hữu Vân |
1432/KT-CCHN cấp ngày 30/6/2014 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn Kon Tu 2, xã Đăk Blà, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
197 |
Phòng khám bác sỹ Trực |
358/KT-GPHĐ cấp ngày 19/10/2018 |
Đinh Thị Trực |
164/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng khám nội tổng hợp |
53 (Số mới 310) Urê, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
198 |
Phòng khám ngoài giờ Bác sỹ Hưng |
369/KT-GPHĐ cấp ngày 27/6/2019 |
Đinh Văn Hưng |
1642/KT-CCHN cấp ngày 31/8/2015 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn Bắc Phong, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
199 |
Phòng khám Nhân Ái |
374/KT-GPHĐ cấp ngày 27/8/2019 |
A Ngôn |
1051/KT-CCHN cấp ngày 17/9/2013 |
Phòng khám nội tổng hợp |
13 Nguyễn Huệ, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
200 |
Phòng khám bệnh bác sỹ Ngô Đây |
268/KT-GPHĐ cấp ngày 27/8/2019 |
Ngô Đây |
1283/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám nội tổng hợp |
46B Nguyễn Văn Linh, Phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
201 |
Phòng khám nội khoa 118C Bà Triệu |
372/KT-GPHĐ cấp ngày 19/9/2019 |
Hoàng Công Minh |
1265/KT-CCHN cấp ngày 27/9/2013 |
Phòng khám nội tổng hợp |
118C Bà Triệu, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
202 |
Phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp |
380/KT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2020 |
Nguyễn Cảnh Son |
98/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám nội tổng hợp |
282 Lạc Long Quân, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
203 |
Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp bác sỹ Nguyễn Tài Đại |
381/KT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2020 |
Nguyễn Tài Đại |
568/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn Kei Joy, xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
204 |
Phòng khám nội tổng hợp Bác sỹ Kỳ |
383/KT-GPHĐ cấp ngày 03/01/2020 |
Nguyễn Văn Kỳ |
565/KT-CCHN cấp ngày 27/8/2013 |
Phòng khám nội tổng hợp |
448 Trần Phú, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
205 |
Phòng khám Bác sỹ Ngô Tho |
384/KT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2020 |
Ngô Thị Tho |
1444/KT-CCHN cấp ngày 30/6/2014 |
Phòng khám nội tổng hợp |
Thôn 8, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
206 |
Phòng khám Bác sỹ Thanh |
343/KT-GPHĐ cấp ngày 21/01/2020 |
Trương Văn Thanh |
160100/CCHN-BQP cấp ngày 26/11/2015 |
Phòng khám nội tổng hợp |
137 Võ Nguyên Giáp, Phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|
207 |
Phòng khám Minh Ngọc |
385/KT-GPHĐ cấp ngày 03/3/2020 |
Nguyễn Đình Thế |
789/KT-CCHN cấp ngày 41342 |
Phòng khám nội tổng hợp |
262 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum |
|
208 |
Phòng khám chữa bệnh Bác sỹ Mơ |
389/KT-GPHĐ cấp ngày 01/4/2020 |
Nguyễn Thị Mơ |
31/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng khám nội tổng hợp |
316 Trần Hưng Đạo, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum |
|
209 |
Phòng Xét nghiệm Bác sỹ Linh |
55/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Lê Thị Kim Linh |
000125/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
931 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
210 |
Phòng Xét nghiệm Bác sỹ Ban |
56/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Nguyễn Văn Ban |
000062/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
47 (số cũ: 35) Lê Lợi, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
211 |
Phòng Xét nghiệm Cử nhân Lĩnh |
57/SYT-GPHĐ cấp ngày 13/9/2012 |
Trần Thị Lĩnh |
000010/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
399 (số cũ: 56) Trần Phú, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum |
|
212 |
Phòng Xét nghiệm Cử nhân Vân |
96/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Trần Thị Thu Vân |
000202/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
185 Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
213 |
Phòng Xét nghiệm Cử nhân Yến |
106/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Hoàng Thị Hải Yến |
000229/KT-CCHN cấp ngày 19/9/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
208 (số cũ: 05) Đoàn Thị Điểm, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
214 |
Phòng Xét nghiệm Cứ nhân Thành |
111/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Nguyễn Xuân Thành |
000111/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
09 (số cũ: 72) Hoàng Văn Thụ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
215 |
Phòng Xét nghiệm Cử nhân Tuấn |
116/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/12/2012 |
Trương Mai Thanh Tuấn |
000272/KT-CCHN cấp ngày 09/11/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
148 Trần Phú, thành phố Kon Tum |
|
216 |
Phòng Xét nghiệm Cử nhân Duyên |
117/SYT-GPHĐ cấp ngày 27/02/2013 |
Phan Thị Hồng Duyên |
000294/KT-CCHN cấp ngày 09/11/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
110 Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum |
|
217 |
Phòng Xét nghiệm Bác sỹ Quyên |
120/SYT-GPHĐ cấp ngày 27/02/2013 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
000158/KT-CCHN cấp ngày 30/7/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
256 Bà Triệu, thành phố Kon Tum |
|
218 |
Phòng Xét nghiệm y khoa |
66/SYT-GPHĐ cấp ngày 05/12/2016 |
Đặng Văn Sơn |
000133/KT-CCHN cấp ngày 28/5/2012 |
Phòng Xét nghiệm |
666 Trần Phú, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
|